Mã vạch là gì?
Mã vạch là phương pháp lưu trữ và truyền tải thông tin bằng một loại ký hiệu chuyên biệt. Một mã vạch thể hiện thông tin bằng cách thay đổi độ rộng và khoảng cách giữa các vạch (các đường song song).
Theo dõi tài sản bằng mã vạch:
Sử dụng mã vạch để theo dõi tài sản sẽ mang lại những lợi ích sau:
- Tăng trách nhiệm.
- Giảm tỷ lệ lỗi.
- Lưu trữ dữ liệu tốt hơn.
- Bảo trì theo lịch trình.
- Đưa ra chính xác vị trí tài sản theo thời gian thực.
- Giảm chi phí nhân lực.
- Không tốn thời gian vào đào tạo nhân viên.
Mã QR code là gì?
Năm 1994, các biến thể hai chiều của mã vạch đã được phát triển bằng cách sử dụng nhiều hoa văn hơn dạng thanh, chẳng hạn như hình chữ nhật, dấu chấm, hình lục giác và các mẫu hình học khác và được đặt tên là mã ma trận hoặc mã vạch hai chiều.
Mã QR code (Quick Response code – Mã phản hồi nhanh) là tên một loại mã ma trận hoặc mã hai chiều. Mã QR code sử dụng bốn chế độ mã hóa chuẩn hóa là chữ số, chữ cái, hệ nhị phân và Hán tự để lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả.
Thông tin được lưu trữ bên trong mã QR code bao gồm theo dõi hàng tồn kho, đăng ký bán hàng, quản lý chuỗi cung ứng, tiếp thị di động….
QR code quản lý tài sản
Dưới đây là một số điểm sẽ lý giải tại sao bạn nên sử dụng mã QR code để theo dõi tài sản:
- Lưu trữ dữ liệu gấp 100 lần so với các mã vạch khác.
- Có thể quét nó từ bất kỳ hướng nào và ở bất kỳ góc độ nào lên đến 360 °.
- Dễ dàng đọc và giải mã hơn.
- Ít rủi ro khi hơn như khi mã qr code bị hư hại vẫn có thể quét được thông tin
Khác biệt cơ bản giữa Mã vạch và mã QR.
1. Hình thức:
Cả mã vạch và mã QR đều khác nhau về hình thức.
Mã vạch: Đây là mã vạch tuyến tính hoặc mã một chiều được thể hiện bằng một số đường và khoảng trống có độ rộng song song khác nhau tạo ra các mẫu cụ thể.
Mã QR code: nó là một mã vạch ma trận hiện đại hoặc mã hai chiều được thể hiện bằng một số hình chữ nhật, dấu chấm, hình lục giác và các mẫu hình học khác.
2. Khả năng lưu trữ thông tin:
Chúng không chỉ trông khác nhau mà còn có các mức lưu trữ dữ liệu khác nhau.
Mã vạch: Một mã vạch có thể chứa từ 8-25 ký tự nhưng khi thông tin tăng lên, kích thước của mã vạch cũng lớn hơn. Thông tin mã vạch có thể lưu trữ là mô tả, nhận dạng mặt hàng, giá cả, thông tin theo dõi, v.v.
Mã QR code: Mã QR code có thể chứa từ 1-2.000 ký tự dữ liệu được mã hóa. Thông tin mà mã QR code có thể lưu trữ là theo dõi hàng tồn kho, đăng ký bán hàng, quản lý chuỗi cung ứng, tiếp thị di động và hậu cần. Lợi ích bổ sung của mã QR code là khả năng mã hóa hình ảnh hoặc liên kết trên đó.
3. Khả năng chịu hư hỏng & khôi phục dữ liệu.
Mức độ tùy chỉnh và sửa lỗi hoàn toàn khác nhau đối với mã vạch và mã QR.
Mã vạch: Mã tuyến tính ít có khả năng chịu được hư hỏng và lỗi in ấn. Tình trạng này là do thiếu mã dự phòng và mã sửa lỗi. Việc nối hai sọc hoặc xóa hoàn toàn một dải sẽ khiến không thể giải mã mã vạch tuyến tính hoặc mã vạch một chiều.
Mã QR code: Ưu điểm vượt trội của mã QR so với mã vạch thế hệ đầu tiên là tỷ lệ sai số dao động từ 7-30%. Mã QR code có khả năng sửa lỗi và có thể khôi phục dữ liệu nếu mã bị bẩn hoặc bị hỏng.
4. Khả năng đọc
Việc quét và đọc mã vạch phụ thuộc vào sự xuất hiện và số lượng dữ liệu có thể được lưu trữ trong đó. Cả mã vạch và mã QR code đều có thể được sử dụng hiệu quả trong nhiều ứng dụng nhận dạng tự động.
Mã vạch: Mã vạch tuyến tính có thể chứa chỉ vài chục ký tự. Máy quét mã vạch có thể đọc mã vạch theo chiều ngang và không cần tiếp xúc trực tiếp với mã vạch, nhưng nó phải nằm trong phạm vi từ 4 đến 24 inch để quét.
Mã QR code: Mã QR code có thể chứa nhiều dữ liệu hơn mã vạch, tức là lên đến 2000 ký tự với kích thước nhỏ. Dữ liệu được mã hóa dựa trên cả cách sắp xếp dọc và ngang của mẫu QR code, tức là hai chiều. Máy quét mã QR code có thể đọc từ cách xa hơn 3 mét, giúp người dùng linh hoạt hơn trong việc sử dụng.
.Xem thêm bài viết: Quản lý tài sản cố định trong doanh nghiệp.